STT | Nội dung công việc | n | Dài | Rộng | Cao | Khối lượng | ĐVT | Vật liệu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(m) | (m) | (m) | Đơn giá | Thành tiền | |||||
I | ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ | 286 | m2 | 3000000 | 858000000 | ||||
Diện tích phần móng | 0.3 | 143 | 42.9 | m2 | |||||
Diện tích lầu 1 | 1 | 143 | 143 | m2 | |||||
Diện tích phần mái | 0.7 | 143 | 100.1 | m2 | |||||
II | CÔNG TÁC HOÀN THIỆN | ||||||||
1 | Ốp đá Graniter trong tầng trệt (granit trắng vân gỗ) | 12 | m2 | 1450000 | 17400000 | ||||
Ốp đá Graniter mặt tiền | |||||||||
Len cửa | |||||||||
ốp mặt bếp | |||||||||
ốp bậc cấp các sảnh | 13 | 1100000 | 14300000 | ||||||
2 | Lát gạch men nền và vệ sinh | ||||||||
Ốp len tường, lát gạch nền trệt - gạch bóng kính (800 x 800) | 1.1 | 121 | m2 | 240000 | 31944000 | ||||
ốp gạch nền vệ sinh 30 x 60 | 1.1 | 3.5 | m2 | 225000 | 866250 | ||||
ốp gạch tường vệ sinh 30 x60 | 1.1 | 27 | m2 | 225000 | 6682500 | ||||
ốp gạch trang trí mặt tiền | 1.1 | 9 | m2 | 330000 | 3267000 | ||||
ốp gạch chống ẩm chân tường bên ngoài nhà cao lên 1.8m | 1.1 | 45 | m2 | 225000 | 11137500 | ||||
III | TRẦN THẠCH CAO (VĨNH TƯỜNG) | ||||||||
1 | Tầng trệt | ||||||||
ốp trần hộp khung vĩnh tường m29 | 1.5 | 108 | m² | 135000 | 21870000 | ||||
IV | CÔNG TÁC SƠN | ||||||||
1 | Trét bột toàn bộ mặt trong nhà và mặt tiền chính bằng bột cova | 3.5 | 200 | m² | 20000 | 14000000 | |||
2 | Công tác sơn toàn bộ mặt trong nhà và sơn mặt tiền bằng sơn Maxxiline | 3.5 | 200 | m² | 25000 | 17500000 | |||
V | CÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA ( TOÀN BỘ CỬA NHÔM XINGFA) | ||||||||
1 | cửa đi sảnh chính | 2.75 | 2.75 | 7.5625 | m2 | 2150000 | 16259375 | ||
cửa đi sảnh phụ | 2 | 2.75 | 5.5 | m² | 2150000 | 11825000 | |||
cửa đi sảnh sau | 1 | 2.75 | 2.75 | m² | 2150000 | 3000000 | |||
cửa phòng ngủ | 3 | 0.91 | 2.2 | 2.002 | m² | 2150000 | 2000000 | ||
vách kính phòng thờ | 1 | 2.75 | 1.5 | 4.125 | m2 | 1450000 | 1000000 | ||
cửa đi vệ sinh | 1 | 0.91 | 2.2 | 2.002 | m² | 2150000 | 4304300 | ||
cửa sổ phòng thờ | 2 | 1.4 | 1.95 | 5.46 | m² | 2100000 | 11466000 | ||
cửa sổ phòng khách | 1 | 3 | 1.95 | 5.85 | m² | 2150000 | 12577500 | ||
cửa sổ phòng ngủ | 6 | 0.7 | 1.95 | 8.19 | m² | 2150000 | 17608500 | ||
cửa sổ vệ sinh | 1 | 1.2 | 0.6 | 0.72 | m² | 2150000 | 1548000 | ||
khung bảo vệ cửa sổ | 20.22 | m² | 500000 | 10110000 | |||||
VII | CÔNG TÁC LẮP THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||||||
1 | Công tác lắp đặt ruột gà Nam Việt, đế âm sino dây cáp chia ti vi các phòng | 2800000 | |||||||
2 | Công tác lắp đặt dây điện | 8500000 | |||||||
3 | Công tác lắp đặt mặt công tắc bóng điện đèn trang trí | 33 | cái | 270000 | 8910000 | ||||
đèn led áp trần | 60 | cái | 120000 | 7200000 | |||||
đèn tuyb, đèn tường | 15 | cái | 125000 | 1875000 | |||||
đèn hắt trần | 1 | cuộn | 2500000 | 2500000 | |||||
đèn úp trần vệ sinh ,ban công | 3 | cái | 300000 | 900000 | |||||
4 | Lắp đặt ống nước sinh hoạt, thoát nước toàn bộ căn nhà, ống nhựa Bình Minh PVC | 13000000 | |||||||
5 | Lắp đặt ống nước nóng năng lượng mặt trời, ống Bình Minh PVR | 2500000 | |||||||
6 | Lắp đặt máy năng lượng mặt trời (Đại Thành) | 6000000 | |||||||
7 | Lắp đặt bồn nước 1.5 khối (Đại Thành) | 4500000 | |||||||
8 | Lắp đặt chân bồn nước | 1500000 | |||||||
9 | Lắp đặt ống đồng máy lạnh cho 3 phòng | 15 | m | 220000 | 3300000 | ||||
VIII | CÔNG TÁC LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||||||
1 | Lắp đặt bồn cầu - Bồn Cầu INAX C-504A/CW-S15VN Nắp Rửa Cơ, MS: C-504A/CW-S15VN | 1 | cái | 5400000 | 5400000 | ||||
2 | Lắp đặt lavabo + mặt đá + vòi rửa 2 chiều nóng lạnh - Chậu Rửa Mặt Lavabo Inax L-465V Đặt Bàn, MS: L-465V | 1 | cái | 4600000 | 4600000 | ||||
3 | Lắp đặt vòi tắm 2 chiều - Vòi Sen Tắm Inax BFV-2003S Nóng Lạnh, MS: BFV-2003S | 1 | cái | 2500000 | 2500000 | ||||
4 | Lắp đặt gương soi, phụ kiện móc treo 3 món | 1 | bộ | 2500000 | 2500000 | ||||
5 | Lắp đặt vách kính phòng tắm đứng | 1 | 1.8 | 2.4 | 4.32 | 1400000 | 6048000 | ||
Tổng cộng | 1173198925 |